\

Mô tả

Điều hòa chính xác thổi sàn

Hiệu quả năng lượng cao

- Máy nén cuộn với bộ điều khiển biến tần tùy chọn

- Quạt EC cánh cong về phía sau dành cho dàn lạnh

- Quạt điều khiển biến tần cho dàn ngưng tụ ngoài trời

- Điều khiển kỹ thuật số thông minh để hỗ trợ phạm vi nhiệt độ rộng

Tính năng an toàn và tin cậy

- Thiết kế khoang dịch vụ tách biệt

- Cách nhiệt chống cháy UL (UL94 HF-1)

- Khung sơn tĩnh điện được đánh giá an toàn

- Có sẵn mô hình mạch kép cho độ tin cậy cao hơn

- Có sẵn nguồn điện đầu vào kép tùy chọn
Khả năng quản lý cao

- Màn hình cảm ứng 7”  ở bảng mặt trước sẽ thực hiện giám sát tất cả các thông số. Hỗ trợ đa ngôn ngữ.

- Có sẵn giám sát từ xa thông qua MODBUS hoặc SNMP

- Chế độ nhóm và điều khiển chế độ quay

- Có sẵn mô hình Upflow và downfow để hỗ trợ nhiều kiểu thiết kế phòng trung tâm dữ liệu khác nhau

- Có sẵn bộ ống dài

- Có sẵn bộ bơm thoát nước

- Có sẵn bộ nhiệt độ và độ ẩm từ xa

Thông số kỹ thuật dàn lạnh Indoor Unit               

Model HCD-A012U/D HCD-A017U/D HCD-A020U/D HCD-A025U/D HCD-A030U/D HCD-A035U/D HCD-A040U/D HCD-A050U/D
Power Input Voltage V 380-415V, 3P,  4W+G
Input Frequency Hz 50 (Optional Inverter for 60Hz)
Number of source 1 input source (Optional ATS for dual source)
FLA-A Full-load Ampare A 19.2 23.4 28.5 32.2 32.8 35.7 43.2 48.2
Capacity Air flow type Up-flow front return, Down-flow top return
Cooling Capacity kW 12.5 17.5 21.2 27.5 32.5 37.7 41.8 50
Sensible heat ratio % 90.4 90.9 90.1 90.9 90.2 90.2 91.1 90
Compressor Type Fix speed Scroll Compressor (Optional Inverter Driven)
Quantity 1
Refrigerant Type R-410A
Charge kg 4.5 7 8 9.5 12.7 14.5 17
Fan Type EC fan backward curve blade (Centrifugal)
Quantity n. 1
Air Volume m3/h 2850 5000 6200 6700 8325 8620 10500 12400
Controller Setting Temperature °C 18 to 27
Temperature Accuracy % +/- 1°C
Setting Humidity % RH 20 to 80
Control Type PID control
Control Scheme Supply Air Control / Return Air Control
Filter Type G3 G4
Quantity 2
Heater Type Electric Heater (PTC)
Capacity kW 4 6 9
Humidifier Type Type Electrode Boiler
Capacity kg/h 4 4.5 4.5 5 8 10
Interface User Interface 7″ touch screen
Communication MODBUS RS-485, Optional SNMP
Audible Noise Sound level at 1m dB 65 61 64 65 64 64 64 66
Dimension Width mm 650 750 850 1126 1326
Dept mm 550 700 700 990 990
Height mm 1850 1900 1900 1975 1975
Weight kg 178 300 318 338 433 438 468 528
Piping size Refrigerant (liquid/gas) mm 12/16 12/16 12/19 12/22 12/22 12/22 16/22 16/25
Drainage mm 20 20 20 20 20 20 20 20
Water In 3/4″ G 3/4″ G 3/4″ G 3/4″ G 3/4″ G 3/4″ G 3/4″ G 3/4″ G
Điều hòa chính xác thổi sàn
Điều hòa chính xác thổi sàn

 

Outdoor Unit Điều hòa chính xác thổi sàn   

Model HSF-A018 HSF-A024 HSF-A024 HSF-A032 HSF-A038 HSF-A052 HSF-A052 HSF-A062
Power Input Voltage V 220-240 , 1P 2W+G 380-415V, 3P 4W+G
Input Frequency Hz 50Hz
FLA-A Full-load Ampare A 3 2 2 2 2.8 2.8 2.8 4
Dimension Width mm 800 1407 1407 1607 1907
Dept mm 455 990 990 1273 1273
Height mm 1240 689 695 695 689
Feet Height mm 450 450 450 450 450 450 450
Weight kg 67 105 105 110 120 140 140 150
Aubible Noise At 1m distance dB 60 64 64 64 66 66 66 64
Fan Type EC Fan (Axial) Inverter Fan (Axial)
Quantity n. 2 1 2
Air Volume m3/h 8400 13600 13600 8150 15800 14000 14000 25600
Piping size Refrigerant (liquid/gas) mm 10/16 16/22 16/22 16/22 16/22 22/28 22/28 22/28
Notes:
1. Capacity based on 24℃/50%RH return air conditions, and 45℃ condensing temperature.
2. The standard ESP 20Pa. Higher application shall refer to technical department for confirmation.
3. Full load current parameters of the indoor unit includes the outdoor unit of full load current.
4. Standard air-cooled outdoor unit operating temperature range-15℃ above, optional operating temperature range of the components- 35℃ with low temperature kit.
5. Rights reserved to change parameters without prior notification.

👉 https://voimt.com/ Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi

(Mr Hoàng)  Hotline: 0388454589

Website: Dieuhoachinhxac.com

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa chính xác thổi sàn Hãng Delta”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0388454589
0388454589