Tủ rack 42U Vertiv sản xuất năm 2024
Mô tả
Tủ rack 42U Vertiv
Yêu cầu kỹ thuật Tủ rack | Thông số kỹ thuật Model: SR-V061220SF Part number: 01230842 |
Đáp ứng kỹ thuật | |
Tủ Rack | Số lượng: ≥ 14 tủ rack | 14 tủ | Đạt |
Sản xuất năm 2023 trở lại đây | Sản xuất năm 2023 trở lại đây | Đạt | |
Loại tủ: 19 inch 42U | Loại tủ: 19 inch 42U | Đạt | |
Kích thước: Cao: 42U, Rộng: 600mm, Sâu: 1200mm | Kích thước: Cao: 42U, Rộng: 600mm, Sâu: 1200mm | Đạt | |
Tủ RACK chịu được tải trọng: ≥ 1500 kg với tải tĩnh | Tủ RACK chịu được tải trọng lên đến 1600 kg với tải tĩnh | Đạt | |
Độ sâu gắn thiết bị: Phải có khả năng thay đổi | Độ sâu gắn thiết bị: có khả năng thay đổi | Đạt | |
Cửa trước: Một cánh | Cửa trước: Một cánh | Đạt | |
Cửa sau: Hai cánh | Cửa sau: Hai cánh | Đạt | |
Loại cửa trước và sau có đục lỗ thoáng | Loại cửa trước và sau có đục lỗ thoáng | Đạt | |
Có đánh số vị trí U lắp thiết bị trong tủ | Có đánh số vị trí U lắp thiết bị trong tủ | Đạt | |
Cánh cửa tủ: Có khóa, được thiết kế dễ tháo lắp không chiếm diện tích | Cánh cửa tủ: Có khóa, được thiết kế dễ tháo lắp không chiếm diện tích | Đạt | |
Vật liệu: Tủ được làm bằng thép chuyên dụng, phủ sơn tĩnh điện tiêu chuẩn EIA-310-D/E | Vật liệu: Tủ được làm bằng thép chuyên dụng, phủ sơn tĩnh điện tiêu chuẩn EIA-310-D/E | Đạt | |
Phụ kiện: Đầy đủ phụ kiện thanh quản lý cáp dọc, tấm bịt mặt trước | Phụ kiện: Đầy đủ phụ kiện thanh quản lý cáp dọc, tấm bịt mặt trước | option mua thêm | |
Lỗ đi cáp: Đáy và nóc tủ rack thiết kế sẵn lỗ để đi dây cáp. Ngoài ra, trên nóc tủ được thiết kế để có thể lắp đặt các máng chạy cáp giữa các tủ rack với nhau, tăng độ linh hoạt trong việc đi dây cáp trong trường hợp cần thiết để sau này khi nâng cấp trung tâm dữ liệu | Lỗ đi cáp: Đáy và nóc tủ rack thiết kế sẵn lỗ để đi dây cáp. Ngoài ra, trên nóc tủ được thiết kế để có thể lắp đặt các máng chạy cáp giữa các tủ rack với nhau, tăng độ linh hoạt trong việc đi dây cáp trong trường hợp cần thiết để sau này khi nâng cấp trung tâm dữ liệu | Đạt | |
Có bánh xe dịch chuyển linh hoạt và hệ thống chân định vị trên mặt sàn | Có bánh xe dịch chuyển linh hoạt và hệ thống chân định vị trên mặt sàn | Đạt | |
Khả năng lắp đặt thanh PDU: Mỗi tủ Rack có thể lắp được ≥ 02 PDU | Khả năng lắp đặt thanh PDU: Mỗi tủ Rack có thể lắp được ≥ 02 PDU | Đạt | |
Chứng nhận: Có chứng nhận UL hoặc RoHS hoặc China RoHS | Chứng nhận: Có chứng nhận UL hoặc RoHS hoặc China RoHS | Đạt | |
Cấp bảo vệ IP 20 hoặc tương đương | Cấp bảo vệ IP 20 hoặc tương đương | ||
Yêu cầu kỹ thuật PDU | Thông số kỹ thuật Model: CP8853 | Đáp ứng kỹ thuật | |
PDU | Số lượng: ≥ 28 thanh PDU | 28 thanh PDU | Đạt |
Đáp ứng tiêu chuẩn tương thích điện từ EN 55022/ EN 55032 hoặc EN/IEC 61000 | CE, EN55032 & EN55024, IEC60950-1, RoHS | Đạt | |
Điện áp vào nằm trong dải điện áp 346 – 415V 3 Phase, tần số 50Hz | Dải điện áp không thấy đua vào datasheet | ||
– Điện áp ra: Nằm trong dải điện áp 200-240VAC; – Tần số: Các thiết bị điện sử dụng tần số 50 Hz hoạt động được khi kết nối với PDU. |
– Điện áp ra: điện áp 230VAC; – Tần số: Các thiết bị điện sử dụng tần số 50 Hz hoạt động được khi kết nối với PDU. |
Dải điện áp không thấy đua vào datasheet | |
Công suất ≥ 17300W | 7.3kW | Partner điều chỉnh lại | |
Có dây kéo dài tối thiểu 1.8m kèm phích cắm và ổ cắm công nghiệp CEE- EN 60309/IEC 60309 3P+N+PE | Có dây kéo dài tối thiểu 1.8m kèm phích cắm và ổ cắm công nghiệp CEE- EN 60309/IEC 60309 3P+N+PE | Mua thêm ổ cắm công nghiệp | |
Tổng số ổ cắm cho thiết bị /PDU: ≥ 30 ổ chuẩn IEC C13 , ≥ 6 ổ chuẩn IEC C19 | Tổng số ổ cắm cho thiết bị /PDU: 30 ổ chuẩn IEC C13 , 6 ổ chuẩn IEC C19 | Đạt | |
Cho phép hiển thị điện áp đầu vào, tổng dòng điện, tổng công suất (kW) thông qua màn hình LCD | Cho phép hiển thị điện áp đầu vào, tổng dòng điện, tổng công suất (kW) thông qua màn hình LED | Partner điều chỉnh lại | |
Cho phép giám sát dòng điện, công suất, điện áp của thanh PDU | Cho phép giám sát dòng điện, công suất, điện áp của thanh PDU | Đạt | |
Giám sát thông qua giao thức truyền thông SNMP | DHCP, HTTP, HTTPS, IPv4, IPv6, LDAP, NTP, RADIUS, RSTP, SSH, SMTP, SNMP (v1/v2c/v3), Syslog, TACACS+ | Đạt | |
Tiêu chuẩn về môi trường: RoHS hoặc China RoHS | CE, EN55032 & EN55024, IEC60950-1, RoHS | Đạt | |
Yêu cầu kỹ thuật KVM | Thông số kỹ thuật Model: CLRA19KMM8A | Đáp ứng kỹ thuật | |
Thiết bị KVM | 02 Thiết bị KVM rackmount, 17″ LCD, cùng các phụ kiện, kết nối đi kèm | 18.5” LED LCD Monitor, 16:9 Aspect Ratio | Phụ kiện kết nối chỉ bao gồm các phụ kiện theo kèm standard theo máy |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0388454589
Website: Dieuhoachinhxac.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.