Bộ lưu điện 60KVA Hãng Vertiv năm 2024
(Mr Hoàng) Hotline: 0388454589
Website: Dieuhoachinhxac.com
Mô tả
Bộ lưu điện 60KVA
Bộ lưu điện 60kVA Online EXS 60KVA
Bộ lưu điện 60KW Online EXS 60KVA là một trong các bộ lưu điện UPS Online chất lượng cao của Hãng Vertiv Emerson của Hoa Kỳ.
Bộ lưu điện UPS 60kVA được ứng dụng trong nhiều ngành, cho các thiết bị điện quan trọng, cần nguồn điện liên tục và ổn định trong các dây truyền sản xuất, y tế, công nghệ thông tin, viễn thông, dịch vụ mua sắm, ngân hàng, dầu khí…v.v.
Bộ Lưu Điện 60kVA là dòng UPS công nghệ cao, thích hợp dành cho trung tâm sever data dữ liệu, bệnh viện, an ninh quốc phòng, dây chuyền công nghệ, nhà máy, xí nghiệp, công nghệ viễn thông. Khắc phục được các sự cố mất điện, sụt nguồn, hạ áp…
UPS online EXS 60kVA không có thời gian chuyển mạch, hoặc thời gian chuyển mạch là 0ms, thời gian lưu điện lâu tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng, sẽ cấu hình ắc quy với dung lượng phù hợp.
Sản phẩm được cải tiến hiển thị bằng màn hình LCD giúp hiển thị đầy đủ và rõ ràng các thông số hoạt động của UPS:
– Chế độ hoạt động, dung lượng tải, dung lượng Ắc quy, các giá trị nguồn điện đầu vào, đầu ra…
– Đây là một trong những bộ lưu điện 60KW được nhiều công ty, nhà máy sử dụng hiện nay.
Thông số kĩ thuật |
Đơn vị | Technical Value | |
I | Thông số đầu vào | Thông số | |
1.1 | Điện áp định mức đầu vào | V | 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE) |
1.2 | Dải điện áp đầu vào | V | 176 ~ 275 đầy tải |
1.3 | Tần số định mức đầu vào | Hz | 50/60 |
1.4 | Dải tần số đầu vào | Hz | 40-70 |
1.5 | Hệ số công suất đầu vào | ≥0.99, tại đầy tải; ≥0.98, tại nửa tải | |
II | Battery UPS 60KVA | ||
2.2 | Số lượng battery mỗi dãy | 24 – 40 | |
2.3 | Dòng sạc lớn nhất | A | 12.5 |
2.5 | Loại battery | VRLA hoặc tương đương | |
III | Thông số đầu ra | ||
3.1 | Điện áp định mức đầu ra | V | 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE) |
3.2 | Tần số định mức đầu ra | Hz | 50/60 |
3.3 | Dải tần số hòa đồng bộ | Hz | Dải tần số: ±0.5Hz ~ ±3Hz |
3.4 | Hệ số công suất đầu ra | 1 | |
3.5 | Khả năng quá tải | <105%: cung cấp điện liên tục; 105% ~ 110%: 60 phút; 110% ~ 125%: 10 phút; 125% ~ 150%: 1 phút; >150%: 200 ms | |
3.6 | Độ méo hài điện áp | % | <2% cho tải tuyến tính; <5% cho tải không tuyến tính |
IV | Thông số bypass | ||
4.1 | Điện áp bypass | 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE) | |
4.2 | Điện áp bypass | V | Giới hạn trên: +10%, +15% or +20%; mặc định: +15% Giới hạn dưới: -10%, -20%, -30% hoặc -40%; mặc định: -20% |
4.3 | Tần số | Hz | 50/60 |
4.4 | Khả năng quá tải | <110%: cung cấp điện liên tục; 110% ~ 125%: 10 phút; 125% ~ 150%: 1 phút; 150%: 200 ms |
|
4.5 | Tần số hòa đồng bộ | Hz | ±3Hz |
V |
Hiệu suất bộ lưu điện 60KVA Online EXS 60KVA |
||
5.1 | Hiệu suất ở chế độ online | % | Lên đến 96.2 % |
5.2 | Hiệu suất ở chế độ ECO | % | Lên đến 99.3 % |
VI | Những thông số kĩ thuật khác | ||
6.1 | Số lượng UPS tối đa nối song song | 4 | |
6.2 | Nhiệt độ làm việc | °C | Lên đến 40°C |
6.3 | Nhiệt độ lưu trữ | °C | -40°C ~ +70°C ( không bao gồm battery) |
6.4 | Độ ẩm tương tương | %RH | 5-95% không ngưng tụ |
6.5 | Độ cao hoạt động | m | Lên đến 3000m |
6.6 | Độ ồn ở khoảng cách 1m | dB | ≤58 |
6.7 | Khối lượng | kg | 200 (không bao gồm battery) |
6.8 | Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 | |
6.9 | Tiêu chuẩn chung và tiêu chuẩn an toàn | EN/IEC/AS 62040-1 | |
6.10 | Tiêu chuẩn EMC | EN/IEC/AS 62040-2 | |
6.11 | UPS phân loại theo tiêu chuẩn IEC EN 62040-3 | VFI-SS-111 | |
6.12 | Giao tiếp | SNMP, Modbus, BACnet, YDN23 | |
6.13 | Chứng chỉ năng lượng | Đạt chứng chỉ hiệu suất năng lượng của UL – Energy Verified |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0388454589
Website: Dieuhoachinhxac.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.