\

Giá vàng hôm nay

 

LOẠI VÀNG MUA VÀO BÁN RA
Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long 9.160.000 9.310.000
Nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo 9.160.000 9.310.000
Đồng vàng Kim Gia Bảo hoa sen 9.160.000 9.310.000
Vàng nữ trang 999.9 9.110.000 9.310.000
Vàng nữ trang 99.9 9.100.000 9.300.000
Tiểu Kim Cát – 0,3 chỉ 2.793.000 2.993.000

 

Symbol Bid Ask Change% High Low
EUR/USD
1.0849
1.0851
0.6597
1.0854
1.0778
USD/JPY
147.306
147.321
-0.450
148.159
147.196
USD/CHF
0.8776
0.8778
-0.6622
0.8840
0.8774
GBP/USD
1.2919
1.2920
0.3262
1.2927
1.2869
USD/CAD
1.4296
1.4298
0.0497
1.4319
1.4279
AUD/USD
0.6315
0.6317
-0.2448
0.6336
0.6296
Bitcoin
88344.00
88432.50
-1.76
91204.27
84558.40
Gold
2922.41
2922.75
0.40
2922.88
2895.95
Silver
32.60
32.65
0.03
32.69
32.41
WTI
66.88
66.91
1.28
66.94
65.88
USD Index
103.6550
103.6650
-0.4944
104.2000
103.6150

 

Mua/Bán 1 chỉ SJC (so mua/bán với hôm qua) # Chênh TG
SJC Eximbank 9,1309,280 (1010) # 227
SJC 1L, 10L, 1KG 9,0909,290 (2020) # 240
SJC 1c, 2c, 5c 9,0909,280 (2020) # 230
SJC 0,5c 9,0909,290 (2020) # 240
SJC 99,99% 9,0909,250 (2020) # 200
SJC 99% 8,8599,159 (2020) # 108
Cập nhật: 07-03-2025 03:59 PM (Đơn vị: 1000 VND)
Xem lịch sử giá vàng SJC:

 

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Code Mua Bán So M/B hôm qua
AUD 15,696.00 16,363.00 -47.00-49.00
CAD 17,399.00 18,139.00 77.0081.00
CHF 28,204.00 29,402.00 233.00242.00
EUR 26,861.00 28,333.00 6.005.00
GBP 32,045.00 33,407.00 -19.00-20.00
HKD 3,191.00 3,347.00 -4.0016.00
JPY 166.00 177.00 1.001.00
MYR 0.00 5,821.00 0.00-9.00
SGD 18,647.00 19,478.00 -3.0036.00
THB 666.00 772.00 -2.001.00
USD 25,320.00 25,710.00 50.0050.00
Updated on: 07-03-2025 04:00 PM

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD US DOLLAR 25,320.00 25,350.00 25,710.00
EUR EURO 26,861.19 27,132.51 28,333.79
GBP UK POUND STERLING 32,045.36 32,369.05 33,407.21
JPY JAPANESE YEN 166.94 168.63 177.55
AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15,696.80 15,855.36 16,363.88
SGD SINGAPORE DOLLAR 18,647.55 18,835.91 19,478.96
THB THAI BAHT 666.93 741.03 772.49
CAD CANADIAN DOLLAR 17,399.77 17,575.53 18,139.22
CHF SWISS FRANC 28,204.12 28,489.01 29,402.73
HKD HONG KONG DOLLAR 3,191.44 3,223.68 3,347.10
CNY CHINESE YUAN 3,432.71 3,467.39 3,578.59
DKK DANISH KRONE 3,627.84 3,766.73
INR INDIAN RUPEE 291.29 303.84
KRW KOREAN WON 15.27 16.97 18.41
KWD KUWAITI DINAR 82,439.38 85,991.18
MYR MALAYSIAN RINGGIT 5,697.59 5,821.81
NOK NORWEGIAN KRONE 2,299.52 2,397.13
RUB RUSSIAN RUBLE 272.99 302.20
SAR SAUDI ARABIAN RIYAL 6,769.00 7,060.64
SEK SWEDISH KRONA 2,461.67 2,566.16

Giá Vàng và Bối Cảnh Thị Trường

Giá vàng hiện tại, tính đến ngày 7 tháng 3 năm 2025, dao động quanh mức 2.930 USD mỗi ounce, dựa trên các báo cáo gần đây từ các nền tảng như GoldPrice.org và các bài đăng trên X. Đây là mức giá gần kỷ lục, phản ánh xu hướng tăng mạnh trong năm 2024, với mức tăng trung bình 28% tính đến tháng 11 năm 2024, theo báo cáo từ World Gold Council.

Nhu cầu vàng được dự báo sẽ tiếp tục được hỗ trợ bởi các ngân hàng trung ương, với lượng mua dự kiến vượt 500 tấn trong năm 2025, đóng góp 7%–10% vào hiệu suất giá. Ngoài ra, các nhà đầu tư quỹ ETF và nhu cầu từ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, cũng đóng vai trò quan trọng, với châu Á chiếm hơn 60% nhu cầu hàng năm.

Các yếu tố như chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), dự kiến cắt giảm lãi suất 100 điểm cơ bản vào cuối năm, và các rủi ro địa chính trị (như chiến tranh thương mại, nợ công châu Âu) có thể thúc đẩy vàng như một tài sản trú ẩn an toàn. Tuy nhiên, tăng trưởng giá vàng trong năm 2025 có thể khiêm tốn hơn, theo World Gold Council, với kịch bản phụ thuộc vào sự phục hồi kinh tế và chính sách tiền tệ.

Chiến Lược Đầu Tư Hôm Nay

Dựa trên bối cảnh này, chiến lược đầu tư vàng hôm nay nên tập trung vào mục tiêu dài hạn, coi vàng như một công cụ bảo vệ tài sản và đa dạng hóa danh mục đầu tư. Dưới đây là các gợi ý:

– Mua vàng vật chất (thanh, đồng xu) hoặc quỹ ETF vàng để dễ dàng giao dịch và giảm rủi ro lưu trữ. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhà đầu tư bảo thủ, muốn ổn định tài chính.

– Xem xét cổ phiếu công ty khai thác vàng nếu bạn chấp nhận rủi ro cao hơn, vì giá cổ phiếu có thể tăng mạnh nếu giá vàng tiếp tục tăng, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố vận hành.

– Áp dụng phương pháp đầu tư theo giá trung bình (dollar-cost averaging), tức là đầu tư một khoản cố định định kỳ, để giảm tác động từ biến động giá ngắn hạn, đặc biệt khi giá hiện tại gần mức cao.

– Theo dõi sát sao các yếu tố như chính sách Fed, nhu cầu châu Á, và rủi ro địa chính trị để điều chỉnh chiến lược nếu cần.

Lưu ý, vàng không chỉ là cơ hội tăng giá mà còn là công cụ bảo toàn giá trị, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn kinh tế. Vì vậy, quyết định đầu tư nên dựa trên mục tiêu tài chính cá nhân và khả năng chấp nhận rủi ro.

Ghi Chú Khảo Sát Chi Tiết

Báo cáo này cung cấp phân tích chi tiết về chiến lược đầu tư vàng hôm nay, dựa trên dữ liệu thị trường và dự báo từ các nguồn đáng tin cậy. Dưới đây là các thông tin chi tiết, bao gồm bối cảnh, xu hướng, và các lựa chọn đầu tư cụ thể, nhằm đảm bảo nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện.

Giá Vàng Hiện Tại và Xu Hướng Gần Đây

Giá vàng hiện tại, tính đến ngày 7 tháng 3 năm 2025, được ghi nhận khoảng 2.930 USD mỗi ounce.

Sự tăng giá này được thúc đẩy bởi nhu cầu mạnh mẽ từ các ngân hàng trung ương, với lượng mua vượt 1.000 tấn trong năm 2024, và dự kiến tiếp tục trên 500 tấn trong năm 2025, đóng góp 7%–10% vào hiệu suất giá, theo báo cáo từ J.P. Morgan Research (Gold price predictions). Ngoài ra, vàng đạt 40 mức cao kỷ lục trong năm 2024, với giá trung bình cao hơn 22% so với năm 2023, phản ánh vai trò của vàng như tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh bất ổn kinh tế và địa chính trị.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng

Theo World Gold Council, các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vàng trong năm 2025 bao gồm:

– Chính sách tiền tệ của Fed: Dự kiến cắt giảm lãi suất 100 điểm cơ bản vào cuối năm, với lạm phát giảm nhưng vẫn trên mục tiêu, có thể hỗ trợ giá vàng, đặc biệt trong kịch bản Fed nới lỏng (dovish), dẫn đến giá vàng tăng đáng kể. Ngược lại, nếu lãi suất tăng cao hơn dự kiến, giá vàng có thể chịu áp lực giảm.

– Nhu cầu từ châu Á: Trung Quốc và Ấn Độ là động lực lớn, với châu Á chiếm hơn 60% nhu cầu hàng năm. Ở Trung Quốc, nhu cầu tiêu dùng phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế và kích thích, trong khi Ấn Độ hưởng lợi từ việc giảm thuế nhập khẩu vàng (Indian gold import duties).

– Rủi ro địa chính trị và kinh tế: Các yếu tố như chiến tranh thương mại, nợ công châu Âu, và sự kiện ở Hàn Quốc, Syria có thể thúc đẩy dòng tiền vào vàng như tài sản trú ẩn.

Báo cáo từ World Gold Council cũng chỉ ra rằng vàng tăng trung bình 6% trong sáu tháng đầu của chu kỳ cắt giảm lãi suất trong 40 năm qua, cho thấy tiềm năng tăng giá nếu Fed nới lỏng chính sách (Gold Outlook 2025). Tuy nhiên, tăng trưởng giá trong năm 2025 có thể khiêm tốn hơn, với kịch bản dao động trong phạm vi hẹp nếu kinh tế phục hồi dưới mức xu hướng.

Chiến Lược Đầu Tư Cụ Thể

Dựa trên phân tích, chiến lược đầu tư vàng hôm nay nên tập trung vào mục tiêu dài hạn, với các lựa chọn cụ thể như sau:

– Vàng vật chất (bullion): Bao gồm thanh vàng và đồng xu, phù hợp cho nhà đầu tư muốn sở hữu trực tiếp. Giá sản phẩm cụ thể, như thanh vàng 1 ounce, được liệt kê khoảng 2.948,29 USD trên GoldPrice.org (Live gold price), nhưng cần tính thêm phí bảo hiểm và chi phí lưu trữ.

– Quỹ ETF vàng: Dễ giao dịch, không cần lưu trữ vật lý, với phí quản lý thấp hơn. Báo cáo từ CBS News khuyến nghị ETF vàng như một lựa chọn linh hoạt (Gold investments 2025).

– Cổ phiếu công ty khai thác vàng: Có tiềm năng lợi nhuận cao hơn nếu giá vàng tăng, nhưng rủi ro vận hành cũng lớn hơn, phù hợp với nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao.

Để giảm rủi ro biến động giá, phương pháp đầu tư theo giá trung bình (dollar-cost averaging) được khuyến nghị, tức là đầu tư một khoản cố định định kỳ, như hàng tháng, để trung bình hóa chi phí mua vào. Điều này đặc biệt hữu ích khi giá hiện tại gần mức cao, như được đề cập trong bài viết từ Nerdwallet (How to buy gold).

Rủi Ro và Lưu Ý

Mặc dù vàng có vai trò như tài sản an toàn, giá có thể biến động, đặc biệt nếu lãi suất tăng cao hoặc kinh tế toàn cầu phục hồi mạnh, làm giảm nhu cầu trú ẩn. Báo cáo từ World Gold Council cũng cảnh báo rằng người tiêu dùng ở Trung Quốc có thể chuyển sang cổ phiếu hoặc bất động sản nếu kinh tế cải thiện, ảnh hưởng đến nhu cầu vàng (Gold Outlook 2025).

Ngoài ra, các nhà đầu tư nên cân nhắc mục tiêu tài chính cá nhân và khả năng chấp nhận rủi ro. Nếu chưa có vàng trong danh mục, nên bắt đầu với mức phân bổ nhỏ, khoảng 5%–10%, theo khuyến nghị từ CBS News (Gold investing pros and cons).

Bảng Tổng Hợp Các Lựa Chọn Đầu Tư

Hình Thức Đầu Tư Ưu Điểm Nhược Điểm Phù Hợp Với
Vàng vật chất (bullion) Sở hữu trực tiếp, bảo toàn giá trị Chi phí lưu trữ, bảo hiểm cao Nhà đầu tư bảo thủ, dài hạn
Quỹ ETF vàng Dễ giao dịch, không cần lưu trữ Phí quản lý, phụ thuộc vào thị trường Nhà đầu tư muốn linh hoạt, trung hạn
Cổ phiếu khai thác vàng Tiềm năng lợi nhuận cao nếu giá vàng tăng Rủi ro vận hành, biến động mạnh Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao

Kết Luận

Chiến lược đầu tư vàng hôm nay nên tập trung vào mua vàng để đầu tư dài hạn, với sự linh hoạt trong hình thức đầu tư (vàng vật chất, ETF, hoặc cổ phiếu khai thác) dựa trên mức độ rủi ro chấp nhận được. Nên theo dõi sát sao các yếu tố như chính sách Fed, nhu cầu châu Á, và rủi ro địa chính trị để điều chỉnh chiến lược. Phương pháp đầu tư theo giá trung bình là một cách tiếp cận hợp lý để giảm rủi ro biến động giá, đặc biệt khi giá hiện tại gần mức cao kỷ lục.

👉 https://voimt.com/ Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi

Hotline: Mr Hoàng 0388454589

Dieuhoachinhxac.com

Leave Comments

0388454589
0388454589